1. người tiên lượng. danh từ.người đưa ra dự đoán về tương lai(thường dựa trên kiến thức đặc biệt).
Tiên lượng có phải là một từ thực tế không?
prog · nos · ti · cate
Để dự đoán theo các chỉ dẫn hoặc dấu hiệu hiện tại; báo trước. Xem Từ đồng nghĩa tại dự đoán. 2. Để báo trước; portend: công cuộc đổi mới đô thị dự báo một thời kỳ phục hưng xã hội và văn hóa.
Tiên lượng nghĩa là gì?
để dự báo hoặc dự đoán (điều gì đó trong tương lai) từ các chỉ dẫn hoặc dấu hiệu hiện tại; tiên tri. nói trước; presage: chim tiên lượng mùa xuân. động từ (dùng không tân ngữ), prog · nos · ti · cat · ed, prog · nos · ti · cat · ing. để đưa ra một dự báo; tiên tri.
Từ đồng nghĩa với từ tiên lượng là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 9 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho tiên lượng, chẳng hạn như:augur, thần thánh, người chia sẻ, thầy bói, tiên kiến, người đánh răng, người dự báo, tiên đoán và tiên tri.
Tiên lượng thời tiết là gì?
người dự đoán các sự kiện hoặc sự phát triển trong tương lai. một trong những nhà tiên lượng tốt nhất trong kinh doanh thời tiết.