Từ đồng nghĩa với sự nhanh chóng là gì?

Mục lục:

Từ đồng nghĩa với sự nhanh chóng là gì?
Từ đồng nghĩa với sự nhanh chóng là gì?
Anonim

Từ điển Đại từ đồng nghĩa tiếng Anh. Từ đồng nghĩa:celerity, thám hiểm, vận tốc, tốc độ, tốc độ nhanh, hạm đội, nhanh chóng, nhanh chóng, vận chuyển.

Từ đồng nghĩa với nhanh chóng là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 34 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ có liên quan đến tính nhanh chóng, như:speed, vội vàng, vận tốc, nhanh chóng, nhanh nhẹn, nhanh nhẹn, nhanh chóng, nhanh nhẹn, thể thao, khéo léo và quyết đoán.

Tính từ chỉ sự nhanh chóng là gì?

Xảy ra trong thời gian ngắn; xảy ra hoặc thực hiện nhanh chóng. Hoạt bát, tư duy nhanh, hóm hỉnh, thông minh. Tinh thần nhanh nhẹn, lanh lợi, nhạy bén. Tính tình nóng nảy: dễ nổi nóng; nóng tính.

3 từ đồng nghĩa với từ nhanh là gì?

từ đồng nghĩa với nhanh

  • nhanh nhẹn.
  • nhanh.
  • nóng.
  • nhanh nhẹn.
  • nhanh.
  • nhanh chóng.
  • nhanh.
  • thoáng qua.

Tên khác của vodka là gì?

  • rượu,
  • thuỷ tinh,
  • tinh thần hăng hái,
  • rượu,
  • chai,
  • uống,
  • nước cứu hỏa,
  • grog,

Đề xuất: