"hinauf-" biểu thị hướng đi lên từ người nói và có thể được gắn với bất kỳ động từ chuyển động thích hợp nào: "sich hinbewegen" (di chuyển lên trên); "hinaufgehen" (đi lên; đi lên lầu; đi lên trên); "hinaufschauen" (để tra cứu); v.v … "hinaus-" có nghĩa là "từ", "ra khỏi" - tránh xa người nói.
Bạn sử dụng Hinein như thế nào?
Đối lập hoàn toàn với "hinein". Điều này ngụ ý rằng người nói (hoặc đối tượng đang được nói đến) thực sự đi vào vị trísome. "Ich gehe hinein" (Tôi sẽ vào) Ở vị trí này, tôi với tư cách là người nói vẫn chưa vào đúng vị trí. Tôi vẫn đang ở ngoài, nhưng tôi muốn vào (hinein).
Bạn sử dụng Aufmachen trong câu như thế nào?
Vì công dụng chính của aufmachen là mở hoặc đơn giản là…. để mở.
1. Câu hỏi
- Maria trang điểm.
- Tôi sẽ quyết định.
- Thomas đã tạo ra câu chuyện về con ngựa.
- Nụ hôn còn hơn cả sự bù đắp cho bộ phim dở tệ.
- Không có cái nào cả, vì "aufmachen" KHÔNG có nghĩa là "trang điểm"
Bạn sử dụng động từ tiền tố tách biệt trong tiếng Đức như thế nào?
Các tiền tố có thể phân tách được tách khỏi động từ của chúng ở dạng liên hợp, v.d.anstehen - ich stehe an(to queue - Tôi xếp hàng). Trong khi đó, các tiền tố không thể tách rời không thể tách rời khỏi động từ của chúng, v.d. bestehen - du bestehst (to pass - bạn vượt qua). Tiền tố xác định liệu một động từ có thể tách được hay không.
VOR có phải là tiền tố có thể phân tách được không?
Tiền tố có thể tách rờiĐây là những giới từ thường gặp nhất (ví dụ: ab, an, auf, aus, bei, mit, nach, statt, vor, zu) hoặc trạng từ (ví dụ: fort, los, nieder, vorbei, weg, zurück, zusammen). Tuy nhiên, danh từ và tính từ cũng có thể đóng vai trò là tiền tố có thể phân tách (ví dụ: teilnehmen, festh alten).