Từ đồng nghĩa với tautly là gì?

Mục lục:

Từ đồng nghĩa với tautly là gì?
Từ đồng nghĩa với tautly là gì?
Anonim

Các từ liên quan đến thì căng,đóng, chắc, khít, cứng, căng, cắt, không chịu được, uốn, căng, kéo.

căng nghĩa là gì?

:rất chặt không bị kéo giãn: không bị lỏng hay chùng.: chắc chắn và mạnh mẽ: không lỏng lẻo hoặc nhão.: rất căng.

Từ đồng nghĩa của được dạy là gì?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của dạy làkỷ luật, giáo dục, hướng dẫn, trường học và đào tạo.

Từ đồng nghĩa của chặt chẽ là gì?

căng, căng cứng, căng cứng, căng thẳng, căng ra, căng thẳng, căng thẳng. chùng xuống. Quần jean 3 'bó sát' bó sát, ôm sát, hẹp, ôm sát người, dạng trượt, dạng vỏ bọc.

Từ đồng nghĩa với sững sờ là gì?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của sững sờ làuể oải, lassitude, thờ ơ và rung rinh. Mặc dù tất cả những từ này có nghĩa là "sự trơ về thể chất hoặc tinh thần", nhưng sững sờ có nghĩa là đầu óc và các giác quan bị tê liệt do sốc, ma tuý hoặc say.

Đề xuất: