Công nghệ sinh học là một lĩnh vực rộng lớn của sinh học, liên quan đến việc sử dụng các hệ thống sống và sinh vật để phát triển hoặc tạo ra sản phẩm. Tùy thuộc vào các công cụ và ứng dụng, nó thường trùng lặp với các lĩnh vực khoa học liên quan.
Định nghĩa đơn giản về công nghệ sinh học là gì?
Công nghệ sinh học là công nghệsử dụng các hệ thống sinh học, cơ thể sống hoặc các bộ phận của cơ thể này để phát triển hoặc tạo ra các sản phẩm khác nhau. Sản xuất bia và nướng bánh mì là những ví dụ về các quy trình nằm trong khái niệm công nghệ sinh học (sử dụng nấm men (=sinh vật sống) để tạo ra sản phẩm mong muốn).
Ví dụ về công nghệ sinh học là gì?
Insulin tổng hợp và hormone tăng trưởng tổng hợp và các xét nghiệm chẩn đoán để phát hiện các bệnh khác nhauchỉ là một số ví dụ về cách công nghệ sinh học đang ảnh hưởng đến y học. Công nghệ sinh học cũng tỏ ra hữu ích trong việc cải tiến các quy trình công nghiệp, làm sạch môi trường và sản xuất nông nghiệp.
5 ví dụ về công nghệ sinh học là gì?
Công nghệ sinh học là gì?
- Công nghệ Sinh học Y tế. Ví dụ về Công nghệ sinh học y tế. Vắc-xin. Thuốc kháng sinh.
- Công nghệ Sinh học Nông nghiệp. Ví dụ về Công nghệ sinh học nông nghiệp. Cây trồng kháng sâu bệnh. Giống cây trồng và vật nuôi.
- CNSH Công nghiệp. Ví dụ về Công nghệ sinh học công nghiệp. Chất xúc tác sinh học. …
- Công nghệ Sinh học Môi trường.
Công nghệ sinh học giúp chúng ta như thế nào?
Giống như tất cả các công nghệ, công nghệ sinh học cung cấptiềm năng lợi nhuận to lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Công nghệ sinh học có thể giúpgiải quyết nhiều vấn đề toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, xã hội già hóa, an ninh lương thực, an ninh năng lượng và các bệnh truyền nhiễm, chỉ là một vài vấn đề.