Ligroin là phần dầu mỏ bao gồm chủ yếu là hydrocacbon C₇ và C₈ và sôi trong khoảng 90‒140 ° C. Phần này còn được gọi là naphtha nặng. Ligroin được dùng làm dung môi trong phòng thí nghiệm. Các sản phẩm dưới tên ligroin có thể có phạm vi sôi thấp tới 60‒80 ° C và có thể được gọi là naphtha nhẹ.
ligroin được sử dụng để làm gì?
Định nghĩa về 'ligroin'
một hỗn hợp các hydrocacbon, một chất lỏng không màu, dễ cháy, thu được trong quá trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ và được sử dụnglàm nhiên liệu động cơ và làm dung môi cho chất béo và dầu giặt khô, v.v..
Dầu hỏa và ligroin có giống nhau không?
là dầu mỏ là một chất lỏng dễ cháy có màu từ trong đến nâu sẫm và đen, chủ yếu bao gồm các hydrocacbon, xuất hiện tự nhiên trong các trầm tích dưới bề mặt trái đất trong khiligroin là (lỗi thời) một phân đoạn dầu mỏ sôi 75 ° -125 ° c được sử dụng làm dung môi và nhiên liệu.
hexan có phải là ligroin không?
Hexan làdung môi không phân cực hơn ete dầu mỏ; do đó, nó sẽ hiệu quả hơn để chiết xuất dầu.
Ligroin có dễ cháy không?
(Các) cảnh báo nguy cơ H225Chất lỏngvà hơi rất dễ cháy. H304 Có thể gây tử vong nếu nuốt phải và xâm nhập vào đường thở.