Từ này được phát âm là 'di-SHEV-ld' với trọng âm ở âm tiết thứ hai. Đây là một cách phát âm của từ này. 'Disheveled' xuất phát từtừ tiếng Pháp 'dishevely' có nghĩa là 'đầu trọc'. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để có nghĩa là 'không gọn gàng'.
Ý nghĩa của Disheveled là gì?
disheveled • / dih-SHEV-uld / • tính từ.:được đánh dấu bởi sự rối loạn hoặc lộn xộn. Ví dụ: Bộ quần áo nhăn nhúm của người đàn ông trẻ tuổi khiến anh ta có vẻ ngoài tồi tàn."
Từ gốc Latin của disheveled là gì?
disheveled (adj.)
"đầu trọc", cuối năm 14c., Từ tiếng Pháp Cổ deschepris "đầu trọc, với cái đầu cạo," tính từ quá khứ phân từ từ descheveler "để sắp xếp tóc, "from des-" split "(xem dis-) + chevel" hair ", từcapillus trong tiếng Latinh" hair"(xem mao dẫn).
Từ đó bắt nguồn từ đâu?
theo (adj./adv.)
Theo nghĩa đen là "đề cập đến" theo cách đồng ý với "làtừ khuya 14c. Như một trạng từ, "thường được áp dụng cho người, nhưng đề cập đến các tuyên bố hoặc ý kiến của họ một cách hình elip" [Từ điển thế kỷ].
Từ Disheveled có phải là một tính từ không?
disheveled adjective - Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.