Từ thiền khác với các động từ khác như thế nào? Một số từ đồng nghĩa phổ biến của thiền là ngâm thơ, suy ngẫm và nghiền ngẫm. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là " để xem xét hoặc kiểm tra một cách chăm chú hoặc có chủ ý ", thiền ngụ ý sự tập trung rõ ràng của suy nghĩ của một người vào một điều gì đó để hiểu sâu sắc về nó.
Có từ thiền định không?
Định nghĩa đầy đủ về thiền
1:để tham gia vào việc chiêm nghiệm hoặc suy ngẫm Anh ấy đã thiền rất lâu và chăm chỉ trước khi công bố quyết định của mình. 1: để tập trung suy nghĩ của một người vào: suy ngẫm hoặc suy ngẫm về việc Anh ấy đã thiền định về những thành tựu trong quá khứ của mình. 2: lập kế hoạch hoặc dự định trong tâm trí: dự định, mục đích Anh ta đang thiền định để trả thù.
Từ thay thế cho thiền là gì?
từ đồng nghĩa với thiền
- nội tâm.
- phản chiếu.
- suy ngẫm.
- tự kiểm tra.
- nồng.
- suy nghĩ sâu sắc.
- cân nhắc.
- thời gian yên tĩnh.
Từ thiền có nghĩa là gì?
Khi bạn thiền, bạn im lặng tĩnh tâm hoặc tập trung tâm trí để thư giãn hoặc vì lý do tinh thần. … Từ tiếng Latinhcó nghĩa là "suy ngẫm", meditari, là gốc của thiền.
Bạn sử dụng thiền như thế nào trong một câu?
Ví dụ về câu thiền
- Việc ông ấy không làm như vậy đã cho đất nước thời gian để suy ngẫm về hậu quả của chính sách của ông ấy. …
- Để suy ngẫm về truyền thuyết thần bí mà anh ấy đã rút luimột túp lều bên sông Nile, trở về nhà vào ngày Sa-bát. …
- Trong một số trường hợp, bạn sẽ thiền trong môi trường có âm thanh hoặc âm nhạc nhẹ nhàng.