1:để tuyên bố một cách chắc chắn Cô ấy khẳng định mình vô tội.
Được ưu tiên là động từ hay danh từ?
avowedtính từ- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Làm thế nào để bạn sử dụng avowed trong một câu?
Ví dụ về câu có sẵn
- Cậu bé đã quyết tâm trở thành một người lính. …
- Ở đây Gfrdrer đã bày tỏ những quan điểm bất lợi cho Đạo Tin lành, tuy nhiên, điều này không được công khai cho đến khi được phát triển đầy đủ trong lịch sử nhà thờ của ông (Allgemeine Kirchengeschichte bis Beginn des 14ten Jahrhunderts, Stuttgart, 1841-1846).
Phần nào của bài phát biểu được sử dụng?
TRÁNH (tính từ) định nghĩa và từ đồng nghĩa | Từ điển Macmillan.
Từ gốc của từ avowed là gì?
"khai báo, mở," giữa 14c., Tính từ quá khứ phân từavow. Liên quan: Avowedly.