(intransitive)Để tranh luận, cãi vã hoặc xích mích.
Sự thay đổi có nghĩa là tranh luận không?
tranh chấp nảy lửa hoặc tức giận; tranh cãi ồn ào hoặc tranh cãi.
Từ nào có nghĩa tương tự với từ thay thế?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của xen kẽ làcãi nhau, tranh cãivà tranh cãi. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "một cuộc tranh cãi ồn ào thường được đánh dấu bằng sự tức giận", xen kẽ có nghĩa là chiến đấu với từ ngữ là vũ khí chính, mặc dù nó cũng có thể ám chỉ những cú đánh.
Bạn sử dụng từ thay thế trong câu như thế nào?
(1) Các chàng trai đã có một cuộc tranh cãi về quyết định của trọng tài. (2)Họ đã tham gia vào một cuộc hỗn chiến.(3) Một thanh niên đã tham gia vào một cuộc hỗn chiến với một cảnh sát vì một vé đậu xe. (4) Theo các nhân chứng, cuộc hỗn chiến giữa hai người đàn ông bắt đầu bên trong nhà hàng.
Không có sự thay đổi có nghĩa là gì?
cãi vã, xích mích, xung đột, cãi vã có nghĩa làtranh chấp ồn ào thường được đánh dấu bằng sự tức giận. cãi vã hàm ý tranh cãi bằng lời nói nảy lửa, làm căng thẳng các mối quan hệ căng thẳng hoặc cắt đứt có thể kéo dài ngoài cuộc tranh cãi.