tính từ yên bình,làm dịu, làm dịu, giúp trấn an Tôi thấy nấu ăn rất thư giãn.
Thư giãn có trong từ điển không?
Một từ hay hơn cho [thư giãn] vì nó nhấn mạnh sự trọn vẹn của [cảm giác] [thư giãn].
Thư giãn có phải là một từ?
Một cách thoải mái. Một cách thoải mái.
Từ để chỉ sự bình tĩnh và thư thái là gì?
Câu hỏi thường gặp về bình tĩnh
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của bình tĩnh làyên bình, nhẹ nhàng, thanh thản và yên tĩnh.
Tôi có thể nói gì thay vì thư giãn?
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa của relax
- lạnh,
- thư giãn.
- [tiếng lóng],
- giải nén,
- giảm căng thẳng,
- thả lỏng,
- êm dịu (ra ngoài),
- thư giãn,