Dẫn đến tình trạng uể oải hoặc không hoạt động, đặc biệt là khi ấm áp và ẩm ướt: một buổi tối mùa hè âm u.
Torpidly là gì?
tính từ.không hoạt động hoặc ì ạch. chậm; chán ngắt; thờ ơ; hôn mê. không hoạt động, như một động vật ngủ đông hoặc tránh xa.
Bạn sử dụng torpid trong câu như thế nào?
Ví dụ về câu Torpid
Trong những tháng lạnh hơn, những loài bò sát này vẫn ở trong trạng thái kêu thảm thiết. Anh ấy trở nên ủ rũ, phì phèo và trông thật kinh khủng. Đó là những ngày mùa xuân dễ chịu, trong đó mùa đông của sự bất mãn của con người cũng như trái đất tan băng, và cuộc sống vốn dĩ đã bắt đầu để tự kéo dài.
Dạng danh từ của torpid là gì?
Trong khi tính từ torpid nghe rất giống với danh từtorpedo, nó thực sự mô tả một thứ gì đó chậm hoặc thậm chí không hoạt động, giống như quả ngư lôi chỉ ngồi xung quanh trước khi nó được phóng đi. Torpid xuất phát từ từ tiếng Latinh torpere, có nghĩa là "tê liệt", đây chính xác là cách mà mọi thứ hoạt động.
hauteur là gì?
Hauteur làbiểu hiện đáng ghét của sự kiêu ngạo hống hách và sự vượt trội hơn những người khác. Thay vì thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng, một vị vua tồi có thể hành động bằng hauteur đối với thần dân của mình.