motley / MAHT-lee / tính từ. 1:đa dạng về màu. 2: được tạo thành từ nhiều người hoặc nhiều vật khác nhau. Ví dụ: Nhiều người mặc jesters tại lễ hội thời trung cổ đã mặc một bộ quần áo bằng vải lanh sáng màu.
Ý nghĩa của từ motley là gì?
tính từ.trưng bày sự đa dạng tuyệt vời của các yếu tố: một đám đông nhu mì. có nhiều màu sắc khác nhau được kết hợp: một đường viền hoa motley. mặc một bộ quần áo màu nhạt: một kẻ ngu xuẩn.
chùm motley có nghĩa là gì?
Nếu bạn gặp từ motley, rất có thể nó nằm trong cụm từ "motley crew", có nghĩa làmột nhóm đa dạng và kém tổ chức. Hãy nghĩ về một nhóm cướp biển, hoặc các nhân vật đủ loại đã trở thành The Fellowship of the Ring.
Bạn sử dụng từ motley như thế nào?
Motley trong một câu?
- Nhóm người nộp đơn xin việc dễ dàng bao gồm một giáo viên đã nghỉ hưu, một người mới bị kết án và một cô gái mười sáu tuổi.
- Khi thuyền trưởng tìm kiếm một thủy thủ đoàn, anh ấy đã tìm thấy một nhóm người lém lỉnh không có kinh nghiệm chèo thuyền.
Từ motley bắt nguồn từ đâu?
Nguồn gốc chính xác của motley là không chắc chắn, nhưng nó có thể xuất phát từtừ từ mote trong tiếng Anh Trung, có nghĩa là “đốm.” Vì vậy, nó có ý nghĩa rằng có đốm và lốm đốm có ý nghĩa tương tự. Mottle thực chất là sự hình thành trở lại của motley.