Trong trang này, bạn có thể khám phá 25 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho miscue, như:blooper, error, fluff, nhầm lẫn, trượt, sai sót, không chính xác, không chính xác, sai sót, sơ suất và trượt.
Từ khác để chỉ khiêu vũ tôn giáo là gì?
Vũ điệu thiêng liênglà việc sử dụng vũ điệu trong các nghi lễ và nghi lễ tôn giáo, có mặt trong hầu hết các tôn giáo trong suốt lịch sử và thời tiền sử.
Miscue có nghĩa là gì?
1:một cú đánh bị lỗi trong bidamà cái bi trượt. 2: nhầm lẫn, trượt. miscue. động từ. nhầm lẫn; sai lầm; sai lầm.
Bạn sử dụng miscue trong câu như thế nào?
Một tên ác quỷ mang một lời thề từ môi anh ta, và anh ta đập tín hiệu của mình xuống sàn. Nó khiến cô ấy đau đớn hơn bất cứ điều gì khi thực hiện một hoạt động từ thiện sai trái. Việc làm sai lầm mà anh ấy đã làm là để tạo ra Vận may của mình trong Vòng gia đình.
Phân tích sai sót cho bạn biết điều gì?
Phân tích
Miscue là một phương tiện sử dụngmột bản ghi đang chạy để chẩn đoán để xác định những khó khăn cụ thể của học sinh. Bản ghi đang chạy không chỉ là một cách để xác định tỷ lệ đọc và độ chính xác của việc đọc, mà nó còn là một cách để đánh giá các hành vi đọc và xác định các hành vi đọc cần được hỗ trợ.