Từ erupt có nguồn gốc từ tiếng Latinh eruptus, quá khứ phân từ của erumpere, có nghĩa làbùng lên. Động từ sống động này có thể được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì được phát ra trong một vụ nổ nhanh chóng và dữ dội, chẳng hạn như một quả bom phát nổ hoặc dung nham phun ra từ núi lửa hoặc thậm chí là tiếng cười.
Từ giống như phun trào là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 42 từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan đến phun trào, như:boom, bùng nổ, đẩy ra, bùng phát, recrudesce, trút, phun ra, bắt lửa, bốc cháy, cháy và bùng phát.
Sự khác biệt giữa phun trào và phun trào là gì?
Cả hai đều là hậu duệ của động từ Latinh rumpere, có nghĩa là "phá vỡ", nhưng "irrupt" đã gắn với nó tiền tố ir- (theo nghĩa "thành") trong khi "erupt" bắt đầu bằng tiền tố e - (nghĩa là "ra"). Vì vậy, "bùng nổ" ban đầu là lao vào, và "bùng phát"là bùng phát.
Từ phun ra có phải là tính từ không?
eruptive adjective- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và ghi chú cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Điều gì có nghĩa là khi một người phun trào?
Khi mọi người ở một nơi đột nhiên trở nên tức giận hoặc bạo lực, bạn có thể nói rằng họ bùng phát hoặc nơi đó bùng phát. [báo chí]