Thromboplastin (TPL) hay thrombokinase là hỗn hợp củacả phospholipidvà yếu tố mô được tìm thấy trong huyết tương hỗ trợ quá trình đông máu thông qua xúc tác chuyển đổi prothrombin thành thrombin. … Trong lịch sử, thromboplastin là thuốc thử trong phòng thí nghiệm, thường có nguồn gốc từ nhau thai, được sử dụng để xét nghiệm thời gian prothrombin (PT).
Ý nghĩa của thrombokinase là gì?
Định nghĩa của thrombokinase.một loại enzym được giải phóng từ các tiểu cầu trong máu có chức năng chuyển prothrombin thành thrombin khi máu bắt đầu đông lại. từ đồng nghĩa: yếu tố III, thromboplastin. loại: yếu tố đông máu, yếu tố đông máu. bất kỳ yếu tố nào trong máu có tác dụng cần thiết cho quá trình đông máu.
Tiểu cầu có thromboplastin không?
Kết quả đưa ra dưới đây cho thấy khá rõ ràng rằngtiểu cầu chứa cả prothrombin và thromboplastin(chất tạo huyết khối).
Yếu tố mô và thromboplastin có giống nhau không?
Thromboplastin. … Thromboplastin chứa phospholipid cũng như yếu tố mô, cả hai đều cần thiết để kích hoạt con đường ngoại sinh, trong khi thromboplastin một phần không chứa yếu tố mô. Yếu tố mô không cần thiết để kích hoạt con đường nội tại.
Các loại thromboplastin là gì?
Hệ thống thời gian prothrombin hiện tại dựa trên việc sử dụng ba loại thuốc thử thromboplastin khác nhau: người, bò và thỏ.