Ba trong số bốn bazơ nitơ tạo nên RNA - adenine (A), cytosine (C) và guanine (G) - cũng được tìm thấy trong DNA. Tuy nhiên, trong RNA, một base được gọi làuracil (U)thay thế thymine (T) làm nucleotide bổ sung cho adenine (Hình 3).
Guanine được sử dụng để làm gì?
Trong ngành mỹ phẩm, guanin dạng tinh thể được sử dụng làm phụ giacho các sản phẩm khác nhau(ví dụ: dầu gội đầu), nơi nó mang lại hiệu ứng óng ánh như ngọc trai. Nó cũng được sử dụng trong sơn kim loại, ngọc trai và nhựa mô phỏng. Nó cung cấp ánh sáng lung linh cho bóng mắt và sơn móng tay.
Cơ sở nào thay thế cho thymine?
Nucleotide
Các bazơ được sử dụng trong DNA là adenine (A), cytosine (C), guanine (G) và thymine (T). Trong RNA,uracil cơ sở (U)thay thế cho thymine.
4 bazơ được sử dụng trong RNA là gì?
RNA bao gồm bốn bazơ nitơ:adenine, cytosine, uracil, và guanine. Uracil là một pyrimidine có cấu trúc tương tự như thymine, một pyrimidine khác được tìm thấy trong DNA.
U trong RNA là gì?
Axit Ribonucleic (RNA) là một phân tử mạch thẳng bao gồm bốn loại phân tử nhỏ hơn được gọi là bazơ ribonucleotit: adenin (A), cytosine (C), guanin (G) vàuracil (U).