Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với nghịch ngợm
- xấu,
- trái ngược,
- sai lầm,
- cau mày,
- sai lệch,
- tinh nghịch.
Tên khác của tính nết na là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 12 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ có liên quan đến tính nết na, chẳng hạn như:tinh nghịch, silliness, cắm trại, trẻ con, chạy ngựa, hành vi sai trái, hành vi sai trái, làm sai, làm sai, tốt và xấu.
Tính nết na nghĩa là gì?
Naughtiness làchất lượng chỉ là một chút tồi tệ. Những trò nghịch ngợm vô hại như lén lấy thêm một chiếc bánh quy là một ví dụ về tính nết na. Bạn có thể bị mắng vì sự trẻ con, nhưng bạn sẽ không gặp rắc rối nghiêm trọng.
Từ nào đẹp hơn cho lười biếng?
Các từindolentvà lười biếng là từ đồng nghĩa phổ biến của lười biếng.
Thuật ngữ y tế dành cho lười biếng là gì?
Medspeak. tính từChậm chạp, uể oải-e.g., lười biếng, lười biếng, lười biếng. Vox phổ biến. tính từ Chịu được làm việc hoặc gắng sức; dành cho sự nhàn rỗi hoặc lười biếng.