Tính từ. Mòn, rách,hoặc rách nát, như thể thành giẻ rách. rách rưới.
Có nghĩa là gì khi ai đó mặc?
Worn được dùngđể mô tả thứ gì đó bị hư hỏng hoặc mỏng đi vì nó đã cũ và đã được sử dụng nhiều. Thảm bị mòn làm tăng nguy cơ vấp ngã. 3. tính từ [v-link ADJ] Nếu ai đó trông mòn mỏi, họ trông có vẻ mệt mỏi và già nua.
Từ đồng nghĩa của mặc là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 107 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ có liên quan đến wear, như:damage, careworn, used, weary, attrition, dilapidation, gaunt, mắt rỗng, xuyên thấu, không sử dụng và wan.
Mặc đẹp nghĩa là gì?
1a: làm sáo mòn do lạm dụng quá mức: đã sửa một bảng báo giá cũ kỹ. b:đã qua sử dụng nhiều hoặc mang chưa tốt-giày mòn.
Bạn gọi trang phục xấu là gì?
Xấu xí, nhếch nhác hoặc không hợp thời trang. Mòn, rách, hoặc rách nát, như thể thành giẻ rách. Tính từ. ▲ Ăn mặc không đẹp.