Sự đồng cảm đến từ đâu?

Sự đồng cảm đến từ đâu?
Sự đồng cảm đến từ đâu?
Anonim

Từ “thấu cảm” trong tiếng Anh chỉ ra đờicách đây khoảng một thế kỷ dưới dạng bản dịch của thuật ngữ tâm lý học tiếng Đức Einfühlung, nghĩa đen là “cảm nhận”.nói tiếng Anh các nhà tâm lý học đã gợi ý một số cách dịch khác cho từ này, bao gồm “hoạt hình”, “vui chơi”, “cảm thông về thẩm mỹ” và “semblance”. …

Sự đồng cảm đến từ đâu?

Từ đồng cảm trong tiếng Anh làbắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại ἐμπάθεια (empatheia, có nghĩa là "tình cảm thể xác hoặc niềm đam mê"). Điều này lần lượt xuất phát từ ἐν (en, "trong, tại") và πάθος (bệnh, "đam mê" hoặc "đau khổ"). Hermann Lotze và Robert Vischer đã điều chỉnh thuật ngữ này để tạo ra tiếng Đức Einfühlung ("cảm giác thành").

Sự đồng cảm bắt nguồn từ khi nào?

Từ “thấu cảm” lần đầu tiên xuất hiện bằng tiếng Anh trong1909khi nó được dịch bởi Edward Bradford Titchener từ tiếng Đức Einfühlung, một khái niệm cũ đã có nghĩa mới và ngày càng gia tăng liên quan từ những năm 1870 trở đi.

Ai đã nghĩ ra khái niệm về sự đồng cảm?

Giới thiệu Lịch sử. Trước khi nhà tâm lý họcEdward Titchener(1867–1927) giới thiệu thuật ngữ “thấu cảm” vào năm 1909 sang tiếng Anh dưới dạng bản dịch của thuật ngữ tiếng Đức “Einfühlung” (hoặc “cảm nhận”), "Sự cảm thông" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến sự đồng cảm.

Sự đồng cảm là tự nhiên hay học được?

Đồng cảmlàhành vi học đượcmặc dù năng lực dành cho nó là bẩm sinh. Cách tốt nhất để nghĩ về sự đồng cảm là một năng lực bẩm sinh cần được phát triển và xem nó như một chi tiết trong một bức tranh lớn hơn.

Đề xuất: