tính từ, thê · i · er, thê · i · est.gây buồn hoặc u ám. chán ngắt; nhàm chán.
Từ ảm đạm đến từ đâu?
Dreary xuất phát từmột từ tiếng Anh cổ mà ban đầu có nghĩa là "đẫm máu hoặc đẫm máu." Theo thời gian, "dreary" có nghĩa là "khủng khiếp". Đến những năm 1600, ý nghĩa của nó giảm dần thành "u ám".
ảm đạm nghĩa là gì ?
Định nghĩa đầu tiên của ảm đạm trong từ điển làbuồn hoặc buồn tẻ; ảm đạm. Định nghĩa khác của dreary là mệt mỏi; nhàm chán. Mệt cũng khổ.
Có phải ảm đạm có nghĩa là u ám không?
Tần suất: U ám; vui vẻ; chán nản; ảm đạm; chán ngắt. Định nghĩa của ảm đạm là một cái gì đó u ám hoặc buồn bã. …
Có phải ảm đạm là một từ tâm trạng không?
: gây rakhông vui hoặc buồncảm giác: không ấm áp, vui vẻ, v.v.