1.liên quan đến nấu ăn khéo léo và thưởng thức các món ăn ngon. Các quốc gia Châu Âu có rất nhiều điều để phục vụ ẩm thực, vì vậy việc bạn tăng cân sau một chuyến du lịch là điều đương nhiên!
Ẩm thực có phải là một từ không?
Về mặt chuyên môn làmột trạng từ. Trạng từ là một phần bất biến của câu có thể thay đổi, giải thích hoặc đơn giản hóa một động từ hoặc một trạng từ khác.
Học ẩm thực là gì?
Gastronomy lànghiên cứu về ẩm thực và văn hóa, đặc biệt tập trung vào ẩm thực dành cho người sành ăn. Thuật ngữ này bao gồm các kỹ thuật nấu ăn, thông tin dinh dưỡng, khoa học thực phẩm và khẩu vị cộng với các ứng dụng về vị và mùi khi con người tiêu thụ thực phẩm.
Giải thích ẩm thực này là gì?
(ˌɡæstrəˈnɒmɪk) hoặc ẩm thực. tính từ. trong số hoặc liên quan đến thực phẩm và nấu nướng, đặc biệt lànghệ thuật ăn ngon.
Thủ đô ẩm thực của thế giới là gì?
Lyonhơn hết là nổi tiếng về ẩm thực: nó đã được mệnh danh là “Thủ đô ẩm thực của thế giới” từ năm 1935! Thành phố có 20 nhà hàng sao Michelin, bao gồm nhà hàng Paul Bocuse, cũng như nhiều nhà ăn truyền thống có tên “Bouchons Lyonnais”.