Một intron là một phần của gen không mã cho các axit amin. … Các phần của trình tự genđược biểu hiện trong proteinđược gọi là exon, vì chúng được biểu hiện, trong khi các phần của trình tự gen không được biểu hiện trong protein được gọi là intron, bởi vì chúng xen vào giữa các exon.
Chức năng của Exon và intron trong phiên mã là gì?
Intron và exon là trình tự nucleotide trong gen. Intron bị loại bỏ bởi quá trình nối RNA khi RNA trưởng thành, có nghĩa là chúng không được biểu hiện trong sản phẩm RNA thông tin cuối cùng (mRNA), trong khi các exon tiếp tục được liên kết cộng hóa trị với nhau để tạo mRNA trưởng thành.
Chức năng của intron là gì?
Intron, từ góc độ này, có một mục đích sâu sắc. Chúngđóng vai trò là điểm nóng để tái kết hợp trong việc hình thành các tổ hợp mới của các exon. Nói cách khác, chúng nằm trong gen của chúng ta vì chúng đã được sử dụng trong quá trình tiến hóa như một con đường nhanh hơn để tập hợp các gen mới.
Chức năng của Exon là gì?
Exon là các phần mã hóa của bản phiên mã RNA, hoặcDNA mã hóa nó, được dịch thành protein. Các exon có thể được phân tách bằng các đoạn DNA xen kẽ không mã hóa protein, được gọi là intron.
Các exon khác với intron như thế nào?
Sự khác biệt giữa Exon và Intron: 1) exon là vùng mã hóa, trong khi intron là vùng không mã hóa củagen. … 4) exon là trình tự DNA đại diện trong phân tử RNA cuối cùng, nhưng các intronbị loại bỏ thông qua quá trình nối RNA để tạo ra phân tử RNAtrưởng thành.