tựhữu,thanh, tĩnh. (hay sự yên tĩnh), sự yên tĩnh.
Trạng thái tĩnh lặng được gọi là gì?
Dùngthanh thảncó nghĩa là phẩm chất hoặc trạng thái bình lặng và yên bình. … Serenity là từ serenus trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bình lặng hoặc yên bình", cộng với hậu tố tiếng Anh -ity, nghĩa là "chất lượng hoặc trạng thái".
Từ nào có nghĩa là xoa dịu hay xoa dịu?
động từ (dùng với tân ngữ), xoa dịu,êm · ing. để làm dịu hoặc bình tĩnh, như một con người hoặc cảm xúc; giải tỏa, an ủi hoặc làm mới: xoa dịu cơn tức giận của ai đó; để xoa dịu ai đó bằng đồ uống nóng. … Động từ (dùng không bổ ngữ), xoa dịu, làm dịu · ing. để tạo ra một ảnh hưởng nhẹ nhàng; mang lại sự yên tĩnh, bình tĩnh, dễ chịu, hoặc thoải mái.
Từ thư giãn nhất là gì?
- an thần.
- dịu.
- còn.
- gỡ rối.
- bưng bít.
- thư giãn.
- không độc hại.
- không bị kích thích.
Một từ khác để chỉ sự bình yên bên trong là gì?
thanh; Yên tâm; sự yên tĩnh của tâm trí; sự điềm tĩnh; bình an nội tâm; trấn tĩnh; Nội tâm bình tĩnh; hòa bình; đặt lại; tâm hồn; sự yên bình; ataraxis.