Các từ liên quan đến kiên trìngoan cường, cứng đầu, không ngừng, liên tục, bền bỉ, kiên định, kiên quyết, vĩnh viễn, ổn định, không ngừng, lặp đi lặp lại, khăng khăng, không ngừng, liên tục, không ngừng, vô tận, chăm chỉ, ràng buộc, kiên trì, vững chắc.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dai dẳng là gì?
bền bỉ, vĩnh viễn, lâu dài, bền bỉ, trường tồn lâu dài, không ngừng, ngoan cường, lâu dài, không ngừng, ảm đạm, ám ảnh, không khuất phục, kiên cường, ngoan cường. Từ trái nghĩa:quên, rụng lá, rụng lá, ngoan ngoãn, lẻ tẻ, ngoan ngoãn.
Từ trái nghĩa tốt nhất cho kiên trì là gì?
từ trái nghĩa với kiên trì
- tạm thời.
- không đáng tin cậy.
- không trung thành.
- bị gián đoạn.
- chông chênh.
- không ổn định.
- mâu thuẫn.
- nhân từ.
Từ đồng nghĩa của bền bỉ là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 29 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho tính bền bỉ, chẳng hạn như:endurance, kiên định, bền bỉ, tiếp tục, kiên trì, kiên định, thờ ơ, nhổ, độ bền, độ phân giải và sức chịu đựng.
Hai từ đồng nghĩa với bền bỉ là gì?
từ đồng nghĩa với bền bỉ
- sức bền.
- sạn.
- kiên trì.
- sức chịu đựng.
- bền bỉ.
- hằng số.
- kiên trì.
- phân giải.