Vista trong một câu?
- Những người đi nghỉ có thể nhìn thấy khung cảnh vịnh yêu thích của họ từ trên đỉnh tháp.
- Một tòa tháp vẫn còn lại cho đến ngày nay, mang đến cho du khách một khung cảnh của thành phố cổ kính.
- Đứng trên đỉnh núi cho phép người leo núi chiêm ngưỡng toàn bộ khu vực tam giác.
Chế độ xem vista là gì?
1:tầm nhìn xa qua hoặc dọc theo đại lộ hoặc mở đầu: khách hàng tiềm năng. 2: một cái nhìn sâu rộng về tinh thần (như trong một khoảng thời gian hoặc một chuỗi các sự kiện)
Ví dụ về Vista là gì?
Định nghĩa của vista là một tầm nhìn xa được nhìn thấy qua một cửa sổ hoặc một nơi có tầm nhìn xa có thể nhìn thấy rõ nhất. Một ví dụ về vista làcảnh sông nhìn từ một vách đá giữa hai ngọn núi.
Từ đồng nghĩa của Vista là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 15 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho vista, như:view, triển vọng, khách hàng tiềm năng, toàn cảnh, cảnh, góc nhìn, phạm vi, phạm vi, tầm nhìn, tầm nhìn và khía cạnh.
Sự khác biệt giữa khung cảnh và góc nhìn là gì?
Câu trả lời dài: 'View' là một từ chung chung hơn. 'Vista' đặc biệt đề cập đến một cái nhìn vật lý (đặc biệt là một cái nhìn qua một đoạn dài, hẹp, ví dụ như cây cối), hoặc một cái nhìn dài mang tính ẩn dụ tương tự: một cái nhìn dài hạn về tương lai, chẳng hạn.