Español. dây buộc n. (dây đeo cổ để mang [sth])cordón nm.
Thuật ngữ dây buộc có nghĩa là gì?
1:một đoạn dây hoặc dây để buộc một thứ gì đó trong tàuđặc biệt: một trong những mảnh đi qua các thanh chắn để kéo dài vải liệm hoặc lưu lại. 2a: dây hoặc dây đeo để giữ vật gì đó (chẳng hạn như dao hoặc còi) và thường được đeo quanh cổ.
Dây buộc có phải là một từ Mỹ không?
dây buộc bằng tiếng Anh Mỹ
1. 2.một sợi dây đeo quanh cổ, của các thủy thủ, dùng để treo thứ gì đó, làm dao, còi, v.v.
Là dây buộc?
Dây buộc làdây đeo hoặc dây được khâu lại với nhau theo vòng lặpđược thiết kế để đeo quanh cổ và có kẹp hoặc móc gắn vào. Có nhiều phần đính kèm kẹp và móc để bạn lựa chọn tùy thuộc vào việc sử dụng dây buộc của bạn.
Mọi người có còn đeo dây buộc không?
Dây buộc đã xuất hiện từ thế kỷ 15, chỉ để thể hiện sức mạnh lâu bền của chúng. Chúng có thể chỉ là một đoạn vải dài với đầu đính bằng kim loại hoặc nhựa, nhưng dây buộc đã chứng minh tính hữu dụng của chúng qua nhiều năm và đó là lý do tại sao chúng trở nên phổ biến vàsẽ vẫn còn phổ biến trong tương lai.