Ví dụ về thuốc giảm đau là gì?

Ví dụ về thuốc giảm đau là gì?
Ví dụ về thuốc giảm đau là gì?
Anonim

Có hai nhóm thuốc giảm đau chính: thuốc giảm đau chống viêm và opioid. Thuốc chống viêm hoạt động bằng cách giảm viêm (sưng) tại vị trí đau. Các ví dụ bao gồm: Acetaminophen.

Các ví dụ bao gồm:

  • Codeine.
  • Fentanyl.
  • Hydrocodone.
  • Meperidine.
  • Methadone.
  • Naloxone hoặc n altrexone.
  • Oxycodone.

Ví dụ về thuốc giảm đau là gì?

Có nhiều loại thuốc giảm đau khác nhau, bao gồm: Opioid (ma tuý), chẳng hạn như Avinza, Kadian hoặc MS Contin (morphine), Oxycontin (oxycodone), Dolophine hoặc Methadose (methadone), Dilaudid (hydromorphone), codeine, Demerol (meperidine), Duragesic hoặc Actiq (fentanyl), và những loại khác. Tylenol (acetaminophen)

Thuốc giảm đau thường dùng là gì?

Aspirin, ibuprofen, naproxen, và các NSAID khácđược sử dụng làm chất giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Chúng có sẵn trong các chế phẩm uống, đặt trực tràng và bôi ngoài da.

5 ví dụ về thuốc giảm đau giảm đau là gì?

Các nhóm thuốc giảm đau khác nhau bao gồm: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn nhưibuprofen(ví dụ: tên thương hiệu Advil, Nuprin, Motrin), naproxen (ví dụ: thương hiệu tên Aleve, Naprosyn), hoặc thuốc ức chế Cox-2 theo toa (ví dụ: tên thương hiệu Celebrex). NSAID thường được sử dụng để giảm đau và viêm.

Cách làmthuốc giảm đau hoạt động trong cơ thể?

Thuốc giảm đau là một nhóm thuốc được sử dụng để giảm đau (giảm đau). Chúng hoạt độngbằng cách chặn các tín hiệu đau đến não hoặc can thiệp vào việc não giải thích các tín hiệu đó. Thuốc giảm đau được phân loại rộng rãi là thuốc giảm đau không opioid (không gây nghiện) hoặc opioid (gây nghiện).

Đề xuất: