ôm
- gấu-ôm,
- clasp,
- lòng,
- enclasp,
- enfold,
- nắm,
- ôm,
- căng.
Từ trái nghĩa gần nhất với từ Embrace là gì?
từ trái nghĩa với ôm hôn
- từ chối.
- lánh.
- loại trừ.
- không tin tưởng.
- không tin.
- phát hành.
- mở gói.
- khám phá.
Ý nghĩa gần nhất của Embrace là gì?
Để đón nhận một điều gì đó làchào đón nó với vòng tay rộng mở, nắm giữ, ôm chặt, chấp nhận hoàn toàn. … Embrace là từ tiếng Pháp của động từ ôm, bắt đầu có nghĩa là "ôm trong vòng tay" (nhưng bây giờ bao gồm cả hôn). Bạn ôm ai đó bằng cách ôm cô ấy thật chặt và khi bạn nắm lấy một ý tưởng mới, nó giống như bộ não của bạn ôm lấy nó.
Một từ khác để chỉ sự thay đổi bao trùm là gì?
Từ đồng nghĩa với sự thay đổi vòng tayem · sự thay đổi giằng co.
Từ ôm là gì?
động từ (dùng với tân ngữ), em · giằng, em · giằng · ing.để nắm lấy hoặc siết chặt trong vòng tay; nhấn vào ngực; ôm. lấy hoặc nhận một cách vui mừng hoặc háo hức; sẵn sàng chấp nhận: chấp nhận một ý tưởng.