Trong trang này, bạn có thể khám phá 16 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ có liên quan đến thuyết ngộ đạo, như:agnostic, thuyết ngộ đạo, gnostics, montanist, zoroastrian, docetic, docetism, manichaean, valentinus, allegorize và neoplatonic.
Từ ngộ đạo nghĩa là gì?
Tính từ ngộ đạo mô tảđiều gì đó liên quan đến tri thức tâm linh hoặc trí tuệ bí ẩn. … Ngộ đạo được sử dụng rộng rãi hơn có thể mô tả thứ gì đó có kiến thức thần bí, đặc biệt là liên quan đến tâm linh.
Ngược lại với thuyết ngộ đạo là gì?
“Ngộ đạo” và“bất khả tri”là những từ có nghĩa trái ngược nhau. … “Người theo thuyết bất khả tri” thì ngược lại, và họ là những người không biết gì về sự tồn tại của Chúa. "Gnosis" đề cập đến "kiến thức" trong ngôn ngữ Hy Lạp, và vì vậy "ngộ đạo" là tất cả những gì liên quan đến kiến thức hoặc một số kiến thức bí mật.
Tên khác của Ma-rốc là gì?
Tên tiếng Ả Rập đầy đủ của Marocal-Mamlakah al-Maghribiyyah (المملكة المغربية)tốt nhất có thể được dịch là 'Vương quốc phương Tây', mặc dù 'phương Tây' trong tiếng Ả Rập là الغرب al-Gharb.
Chống ngộ đạo là gì?
Tính từ. antignostic (so sánh hơn nữa là antignostic, so sánh nhất với antignostic) (tôn giáo)Đối lập với Ngộ đạo.