1:một biểu hiện háo hức lớn về sự tán thành, khen ngợi hoặc đồng ý. 2: một cuộc bỏ phiếu khẳng định áp đảo bằng tiếng hò reo, hò hét hoặc vỗ tay hơn là bằng lá phiếu.
Thuật ngữ tung hô có nghĩa là gì?
Tuyên dương là một hình thức bầu cử không sử dụng lá phiếu. … "Lời tung hô" hoặc "tung hô" cũng có thể biểu thị một loại nghi thức chào hỏi và thể hiện sự tán thành trong một số bối cảnh xã hội nhất định như ở La Mã cổ đại.
Sự tung hô trong văn bản học thuật là gì?
Cảm thán đề cập đếnđể chỉ sự tán thành nhiệt tình của công chúng, thường là bởi một đám đông.
Bạn đánh vần Acclamated như thế nào?
một tiếng hét lớn hoặc biểu hiện khác về sự chào đón, thiện chí hoặc sự chấp thuận. hành động tung hô.
Laudation có phải là một từ không?
1. Biểu hiện của sự tán thành nồng nhiệt: hoan nghênh, tán dương, vỗ tay, lễ kỷ niệm, khen ngợi, khen ngợi, encomium, eulogy, kudos, panegyric, plaudit, ca ngợi.