Nếu bạn mô tả đồ ăn hoặc thức uống là vô vị, bạn không thích nó vì nó có rất ít hương vị. Nó có vị nhạt nhẽo và vô vị đến không thể tả, giống như những tấm bìa cứng được ủ ấm. Nếu bạn mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó là vô vị, bạn có nghĩa là họ buồn tẻ và nhàm chán. Bề ngoài cô ấy có vẻ nhu mì, khá vô vị.
Làm thế nào để bạn sử dụng ẩn trong câu?
Ví dụ câu nói vô vị
Dean lầm bầm một câu xin lỗi vô vị. Anh ấy có giọng hát khá hay, thật tiếc khi họ đã cho anh ấy một bài hát khá nhạt nhẽo.
Người vô vị là gì?
1:thiếu những phẩm chất gây hứng thú, kích thích hoặc thách thức: văn xuôi nhạt nhẽo, vô vị. 2: thiếu vị hoặc không ngon: thức ăn vô vị vô vị.
Câu ví dụ là gì?
Một "câu ví dụ" làmột câu được viết để thể hiện cách sử dụng một từ cụ thể trong ngữ cảnh. Một câu ví dụ được phát minh bởi người viết của nó để chỉ ra cách sử dụng một từ cụ thể đúng cách trong văn bản. … Các câu ví dụ được gọi một cách thông tục là 'usexes', sự kết hợp giữa việc sử dụng + ví dụ.
Bạn nhớ nghĩa của từ vô vị như thế nào?
Thuật nhớ (Hỗ trợ trí nhớ) cho người vô vị
Truyền cảm hứng có nghĩa là gia tăng giữa các vì sao; insipi + d; nếu không truyền cảm hứng, nó sẽ trở nên nhàm chán và thiếu hương vị.