traject trong tiếng Anh Mỹ (trəˈdʒekt) ngoại động từ.cổ .để vận chuyển, truyền tải hoặc chuyển vị.
Trajected là gì?
quỹ đạo. (trəˈdʒɛkt) vb. (tr)archaic để vận chuyển hoặc truyền tải. [C17: từ trājectus tiếng Latinh ném qua, từ trāicere để ném ngang, từ trans- + iacere để ném]
Quỹ đạo có ý nghĩa gì trong cuộc sống?
Quỹ đạo là đường đi của một vật thể trong không gian, hoặcđường sinh mệnh mà một người chọn. Quỹ đạo xuất phát từ quỹ đạo tiếng Latinh, có nghĩa là "ném ngang".
Có phải bị từ chối không?
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của quỹ đạo
Người có đặc quyền là gì?
(1): một cơ quan thuộc văn phòng hoặc cơ quan chính thức. (2): một thuộc về một người, một nhóm hoặc một lớp cá nhân. (3):một thứ thuộc sở hữu của một quốc gia như một thuộc tính của chủ quyền.