1:dễ dàng dạy dỗ một cậu học trò ngoan ngoãn. 2: dễ dàng dẫn dắt hoặc quản lý: một chú ngựa con ngoan ngoãn có thể điều khiển được.
Loại từ dễ hiểu là gì?
danh từtuân thủ, vâng lời, hiền lành, phục tùng, quản lý, tính dễ chịu, tính dễ chịu, tính dễ bảo, tính dễ bảo vệ, tính dễ bảo. Sự ngoan ngoãn của đứa bé đã khiến anh ngạc nhiên.
Trở thành một người ngoan ngoãn có nghĩa là gì?
Nếu bạn cư xử tốt và làm theo những gì mọi người bảo bạn làm, bạn là một người ngoan ngoãn. Sự ngoan ngoãn có thể là một lời khen ngợi, nhưng nó cũng có thể là một lời chỉ trích ai đó vì đã quá phục tùng. Một số từ đồng nghĩa có thể tuân thủ và tuân thủ. Định nghĩa của ngoan ngoãn. tính từ.
Bạn nói thế nào về sự ngoan ngoãn?
Chia nhỏ 'docility' thành các âm: [DOH] + [SIL] + [UH] + [TEE]- nói to và phóng đại âm thanh cho đến khi bạn có thể liên tục sản xuất chúng. Ghi âm lại câu nói đầy đủ của chính bạn nói 'docility', sau đó tự quan sát và lắng nghe.
Có phải ngoan ngoãn có nghĩa là yên lặng không?
Người hoặc động vậtngoan ngoãn, ít nói, không hung dữvà dễ bị kiểm soát.