Arsenopyrit là một arsenic sulfide sắt. Nó là một khoáng chất kim loại cứng, không trong suốt, màu xám thép đến màu trắng bạc với trọng lượng riêng tương đối cao là 6,1. Khi hòa tan trong axit nitric, nó giải phóng lưu huỳnh nguyên tố. Khi đốt nóng arsenopyrit, nó tạo ra lưu huỳnh và hơi arsen.
Arsenopyrite được sử dụng để làm gì?
Asen trioxit (As2O3) có thể được sản xuất bằng cách nấu chảy arsenopyrit. Asen trioxit được sử dụng để sản xuấtnhiều loại thuốc trừ sâu, diệt cỏ, thuốc trừ sâu, và vũ khí hóa học. Các hợp chất của asen cũng được sử dụng trong y tế, làm chất màu trong sơn, để tạo màu trong pháo hoa và tạo màu cho thủy tinh.
Arsenopyrite trị giá bao nhiêu?
Giá arsenopyrite
Giá gần đúng của quặng là$ 46.
Arsenopyrite được tìm thấy khi nào?
Được Ernst Friedrich Glocker đặt tên trong1847cho thành phần của nó, một cách gọi tắt của thuật ngữ cổ "pyrit arsenical". Arsenopyrite đã được biết đến nhiều trước năm 1847 và arsenopyrite, như một cái tên, có thể được coi là cách dịch đơn giản của "arsenkies".
Đá tứ diện được tìm thấy trong loại đá nào?
Khoáng chất thường xuất hiện ở dạng khối lượng lớn, nó là một khoáng chất kim loại màu xám thép đến đen với độ cứng Mohs từ 3,5 đến 4 và trọng lượng riêng từ 4,6 đến 5,2. Tetrahedrit xuất hiện trong các mạch nhiệt dịch nhiệt độ thấp đến trung bình và trong một số trầm tích biến chấttiếp xúc. Nó là một loại quặng nhỏ củađồng và các kim loại liên kết.