fraction [danh từ] (toán học)một phần; không phải là một số nguyênví dụ 1/4, 3/8, 7/6, v.v.
Deel có phải là một từ ghép hợp lệ không?
Có, xóa có trong từ điển nguệch ngoạc.
Deel là viết tắt của từ gì?
Tùy chọn. Xếp hạng. CHÀO MỪNG. Sở Giáo dục và Học sớm. Cộng đồng »Giáo dục.
LEED có phải là một từ không?
LEED được định nghĩa là từ viết tắt củaNhiễu xạ điện tử năng lượng thấp. Nó cũng là từ viết tắt của Leadership in Energy and Environmental Design, một bộ tiêu chuẩn về xây dựng và vận hành các công trình xanh do Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (USGBC) quản lý.
Bạn phát âm deel trong tiếng Mông Cổ như thế nào?
Deel Mông Cổ (phát âm là"dale") là một chiếc áo dài được làm từ chất liệu cotton dày với tay áo hẹp, thắt lưng rộng và cổ áo cao.