- Tác giả Elizabeth Oswald [email protected].
- Public 2024-01-13 00:14.
- Sửa đổi lần cuối 2025-01-24 09:35.
Giới tính của chapeaulà nam tính. Ví dụ. le chapeau.
Chapeau trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
Ví dụ Gần đây trên Web Ở Pháp, thuật ngữ chapeau, tiếng Pháp có nghĩa là mũ, có nghĩa làbravo. -
Hóa chất trong tiếng Pháp là nam tính hay nữ tính?
Đó là phần cuối (thường) xác định giới tính của một từ. La chemise(nữ tính)là áo sơ mi nam. Le chemisier (nam tính) là áo cánh (nữ).
Chameau nam tính hay nữ tính?
Từ tiếng Pháp cho lạc đà là le chameau, lànam tínhvì mạo từ đứng trước danh từ - le - là nam tính.
Chaussures nam tính hay nữ tính?
Từ vựng Giới thiệu về Giày Pháp
Des chaussures (nữ tính): giày. Chú ý cách phát âm của bạn.