Chúng ta sử dụng động từ nguyên nhân khi muốn nói về điều gì đó mà người khác đã làm cho chúng ta hoặc cho người khác.
Lấy + tân ngữ + quá khứ phân từ (hoàn thành công việc)
- Học sinh được kiểm tra bài luận của mình.
- Tôi sẽ cắt tóc vào tuần tới.
- Anh ấy đã sửa máy giặt.
Bạn hình thành nguyên nhân như thế nào?
Nguyên từ được tạo thành với'have + tân ngữ + quá khứ phân từ'Quá khứ phân từ có nghĩa bị động. Câu hỏi và phủ định của động từ 'have' được hình thành với do / does hoặc did ở quá khứ đơn. Bạn đã sửa máy ảnh chưa? Chúng tôi cũng sử dụng 'have something done' để nói về một trải nghiệm khó chịu.
Ví dụ về nguyên nhân là gì?
Nguyên nhân được sử dụng khi sắp xếp để ai đó làm việc gì đó cho chúng ta.
- Họ đã sửa xe. (họ đã sắp xếp để ai đó sửa chữa nó)
- Họ đã sửa xe của họ. (họ đã tự làm)
- Tôi đã cắt tóc vào ngày hôm qua. (Tôi đến tiệm làm tóc)
- Tôi cắt tóc hôm qua. (Tôi tự cắt nó)
Câu nhân quả là gì?
Causative verbs là những động từ thể hiện lý do mà một điều gì đó đã xảy ra. Chúng không chỉ ra điều gì đó mà đối tượng đã làm cho chính họ, mà là điều gì đó mà đối tượng đã nhờ ai đó hoặc điều gì đó khác làm cho họ. Các động từ nguyên nhân là:let (cho phép, cho phép), make (buộc, yêu cầu), have, get, andgiúp đỡ.
Bạn dạy câu nhân quả như thế nào?
Cách Dạy Nhân Quả:
- Đặt bối cảnh. Đầu tiên, hãy đảm bảo học sinh hiểu khi nào chúng ta sử dụng các nguyên nhân. …
- Giới thiệu Nguyên nhân với có. …
- Chỉ ra Cấu trúc. …
- Luyện tập - Chuyển đổi câu. …
- Giới thiệu Hình thức Nguyên nhân Bị động. …
- Chỉ ra Cấu trúc. …
- Thực hành - Địa điểm. …
- Giới thiệu Tùy chọn Sử dụng “Nhận”