Cursory, xuất phát từđộng từ Latinh currere ("chạy"), ngụ ý về tốc độ và nhấn mạnh sự thiếu chú ý đến chi tiết. Trong khi lướt qua cho thấy sự thiếu kỹ lưỡng, bề ngoài ngụ ý chỉ quan tâm đến các khía cạnh bề mặt hoặc các đặc điểm rõ ràng.
Lớp từ của lướt qua là gì?
tính từ. lướt nhanh qua một cái gì đó, mà không để ý chi tiết; vội vàng; hời hợt: nhìn lướt qua một bài báo.
Chữ viết có xấu không?
cursory Thêm vào danh sách Chia sẻ. Không có lý do gì để phấn khích -lướt qua không liên quan gì đến ngôn ngữ xấu. Thay vào đó, nó có nghĩa là không chú ý đến các chi tiết, chẳng hạn như bạn bè đang bận ôn thi cho bài kiểm tra đến nỗi họ chỉ lướt qua kiểu tóc mới của bạn.
Trải nghiệm lướt qua là gì?
Nhìn lướt qua hoặc kiểm tra làngắn gọn mà bạn không chú ý nhiều đến chi tiết.
Từ trái nghĩa tốt nhất cho chữ viết tắt là gì?
từ trái nghĩa với lướt qua
- cẩn thận.
- chi tiết.
- hoàn.
- tỉ mỉ.
- chăm chỉ.
- hoàn hảo.
- triệt.
- không vội vàng.