1a:thù địch dữ dội hoặc tính tình hung dữhổ dữ. b: đưa ra để chiến đấu hoặc giết chóc: những chiến binh hung dữ ngoan cường. 2a: được đánh dấu bằng sự sốt sắng không kiềm chế hoặc tranh cãi kịch liệt. b: vô cùng bực bội, thất vọng, hoặc đau đớn dữ dội. 3: hoạt động tích cực hoặc quyết tâm, nỗ lực quyết liệt.
Một từ khác để chỉ sự khốc liệt là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 19 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan đến sự dữ dội, chẳng hạn như:hung dữ, mạnh mẽ, hoang dã, sâu sắc, hung dữ, giận dữ, dữ dội, cao độ, mức độ nghiêm trọng, kịch liệt và kịch liệt.
Fierce là tốt hay xấu?
3 Câu trả lời. Một đối thủ cạnh tranh khốc liệt có nội hàmtrung tính. "Quyết liệt" không cho bạn biết đối thủ tốt hay xấu, chỉ biết rằng họ rất cạnh tranh, chú trọng vào cường độ.
Bạn đánh vần sự khốc liệt như thế nào?
tính từ, khốc · liệt, ác · liệt
- hoang dã, man rợ, hoặc thù địch: động vật hung dữ; một cái nhìn dữ dội.
- bạo lực về vũ lực, cường độ, v.v.: gió dữ dội.
- vô cùng háo hức hoặc dữ dội: cạnh tranh khốc liệt.
Liệu có phải là một từ xấu?
Đôi khi người ta nhầm từ Fierce với hàm ý tiêu cực như“xấu tính hoặc đáng sợ”. Đó là một định nghĩa rất cũ của từ này.