Trong trang này, bạn có thể khám phá 22 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan cho những người có tư duy cứng rắn, như: cứng cỏi, thực tế, chăm chỉ,thực dụng, kiên quyết, chân thực, cứng rắn, thực tế, khách quan, thực tế và thực dụng.
Bạn gọi một người có đầu óc mạnh mẽ là gì?
kiên quyết, kiên quyết,kiên quyết, quyết tâm, có mục đích, có chủ đích, chắc chắn, kỷ luật bản thân, ý chí mạnh mẽ, kiên quyết, kiên cường, không khuất phục, kiên định, không thay đổi, không thay đổi, không lay chuyển, không thể lay chuyển, mạnh mẽ, bền bỉ, kiên trì, ngoan cường, cố chấp, bướng bỉnh.
Từ nào mô tả một người mạnh mẽ?
1hùng dũng, cứng cáp, cường tráng, gân guốc, rắn rỏi, cơ bắp, mập mạp, kiên cường. 4 nhân tài, năng lực, hiệu quả. 5 dũng cảm, dũng cảm.
12 từ mạnh mẽ là gì?
Mười hai từ mạnh mẽ là gì?Theo dõi, Phân tích, Suy luận, Đánh giá, Hình thành, Mô tả, Hỗ trợ, Giải thích, Tổng kết, So sánh, Đối chiếu, Dự đoán. Tại sao sử dụng mười hai từ mạnh mẽ? Đây là những từ luôn khiến học sinh gặp nhiều rắc rối hơn những từ khác trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn.
Bạn gọi một người tỏ ra cứng rắn nhưng không phải là gì?
4cứng rắn, nhẫn tâm, chính xác, cứng rắn, cứng rắn (không chính thức) mũi cứng (không chính thức) không linh hoạt, khó chữa, nhẫn tâm, khó chịu, cố chấp, chịu lửa, kiên quyết, nghiêm khắc, nghiêm khắc, nghiêm khắc, cứng đầu, không phục tùng, không khoan nhượng,kiên cường.