Nasdaq là từ viết tắt của " Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán quốc gia về Báo giá tự động." Thuật ngữ “Nasdaq” cũng được dùng để chỉ Nasdaq Composite, một chỉ số của hơn 3.000 cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq bao gồm những gã khổng lồ về công nghệ và công nghệ sinh học hàng đầu thế giới như Apple, Google, Microsoft…
Có gì trong Nasdaq?
Với suy nghĩ đó, đây là bảng xem xét 20 cổ phiếu lớn nhất trong Nasdaq Composite:
- Apple (NASDAQ: AAPL)
- Microsoft (NASDAQ: MSFT)
- Amazon (NASDAQ: AMZN)
- Facebook (NASDAQ: FB)
- Lớp bảng chữ cái C (NASDAQ: GOOG)
- Bảng chữ cái Lớp A (NASDAQ: GOOGL)
- Tesla (NASDAQ: TSLA)
- NVIDIA (NASDAQ: NVDA)
Có phải ý nghĩa đầy đủ của Nasdaq không?
"Nasdaq" ban đầu là từ viết tắt củaHiệp hội quốc gia về báo giá tự động của các nhà kinh doanh chứng khoán. Nó được thành lập vào năm 1971 bởi Hiệp hội các nhà kinh doanh chứng khoán quốc gia (NASD), hiện nay được gọi là Cơ quan quản lý ngành tài chính (FINRA).
Bạn sử dụng Nasdaq trong câu như thế nào?
Ví dụ về câu Nasdaq
Nó được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Toronto là TSX và trên NASDAQ là RIMM. Blue Nile được niêm yết trên sàn giao dịch thương mại NASDAQ với tên gọi NILE, mang lại cho công chúng cả quyền kiểm soát và phần thưởng từ thành công của công ty. Vào đầu những năm 90, công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ.
Làm thế nàoNasdaq hoạt động?
Người mua và người bán nhập giao dịch của họ theo phương thức điện tử với đại lý môi giới của họ và những giao dịch đó được đưa vào hệ thống NASDAQthông qua hàng trăm máy tính(một máy tính cho mỗi đại lý môi giới). Sau đó, các giao dịch sẽ chuyển sang công cụ khớp lệnh, trên sàn giao dịch NASDAQ, là một máy tính duy nhất, có độ tin cậy cao.