Trong trang này, bạn có thể khám phá 10 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho hacienda, như:casa, bất động sản, nông trại, nhà ở, đồn điền, trang trại, estancia, finca, pousada và Maricao.
Từ đồng nghĩa với từ bungalow là gì?
Từ đồng nghĩa & Từ đồng nghĩa gần cho nhà gỗ.cabin, casita, nhà gỗ, nhà tranh.
Từ đồng nghĩa với villa là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 30 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho villa, như:dwelling, lâu đài, nhà, lâu đài, Francisco Villa, manor, nhà tranh, nhà ở, casita và tài sản đồng quê.
Hacienda có nghĩa là gì trong lịch sử?
Hacienda, ở Tây Ban Nha Mỹ,một điền trang rộng lớn, một trong những thể chế truyền thống của cuộc sống nông thôn. Bắt nguồn từ thời thuộc địa, hacienda tồn tại ở nhiều nơi vào cuối thế kỷ 20.
Từ cách gọi khác là gì?
Theo một cách khác hoặc thay thế khác.nếu không thì.khác .khác nhau.