-rupt- xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó nó cónghĩa là "phá vỡ." Ý nghĩa này được tìm thấy trong các từ như: đột ngột, hỏng, phá vỡ, phun trào, phun trào, liêm khiết, gián đoạn, đứt đoạn.
RUPT có phải là động từ không?
Từ kết thúc -RUPTxuất phát từ một động từ Latinh có nghĩa là "phá vỡ". Trong bài học mới của Gill, hãy nâng cao vốn từ vựng của bạn bằng cách học 6 từ kết thúc bằng -RUPT: "đột ngột", "phá sản", "tham nhũng", "phá vỡ", "phun trào" và "làm gián đoạn".
RUPT là từ Hy Lạp hay La tinh?
Từ gốc Latinhrupt có nghĩa là ngắtvà nó đã tạo ra một vài từ quan trọng trong tiếng Anh. Từ phun trào có nghĩa là nổ ra trong một vụ nổ.
Bạn sử dụng RUPT trong câu như thế nào?
RhymeZone: Sử dụng sắc tố trong câu. Ngôi làng nằm trong thung lũng nhỏ của Rupt từ Montbéliard. Một "sắc trắng" là một "dòng suối trắng" (nghĩa là trong suốt và trong suốt). Đây là một xã miền núi gồm bảy thôn, được bắc ngang qua sông Rupt.
Một số từ có RUPT trong đó là gì?
Burst Open Words với “Rupt”
- gián đoạn: hành động "bùng nổ".
- phun trào: một sự “bùng nổ”.
- phun trào: hành động “bùng phát”.
- disrupt: "bùng nổ".
- ngắt: "bùng nổ" giữa hoặc giữa.
- đột ngột: "bùng nổ".
- vỡ: “bùng nổ”
- đồi bại: triệt để "bùng nổ" đạo đức.