NGHĨA: tính từ: Buồn bã suy tư; bâng khuâng. CÔNG NGHỆ THUẬT HỌC:Từ tiếng Pháp cổ điển penif (trầm ngâm), từ pener (để suy nghĩ), từ penare trong tiếng Latinh (suy ngẫm), từ thường dùng của Peelere (để cân).
Từ gốc của từ trầm ngâm là gì?
Lịch sử và Từ nguyên cho sự trầm ngâm
Penif tiếng Anh trung lưu, từ tiếng Anh-Pháp, từpener để suy nghĩ, từ penf Latinh đang suy ngẫm, thường xuyên dùng dao để cân nhắc - thêm tại mặt dây chuyền.
Bút trầm ngâm có nghĩa là gì?
pen′sive · ly adv. pen'sive · ness n. Từ đồng nghĩa: trầm ngâm, trầm ngâm, suy tư, trầm tư, trầm ngâm. Những tính từ này có nghĩa làđược đặc trưng bởi hoặc dùng để chỉ suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc. Sự trầm ngâm thường bao hàm một phẩm chất đăm chiêu, mơ mộng hoặc buồn bã: "trong khi những nhà thơ trầm ngâm vẫn canh cánh nỗi đau" (Alexander Pope).
Bạn gọi người trầm ngâm là gì?
tỉnh táo,mơ mộng, trầm ngâm, trầm ngâm, đăm chiêu, hấp thụ, trừu tượng, chăm chú, nghiêm túc, trầm ngâm, bận tâm, suy tư, nghiêm túc, suy đoán, suy nghĩ, rút lui, đồng tính, nhai lại, cân nhắc, suy ngẫm.
Vợ trầm ngâm là gì?
Dấn thân vào suy nghĩ sâu sắc và nghiêm túc.