1: giác quay 2a. 2: suy sụp tinh thần hoặc cảm xúc. 3: giá cổ phiếu sụt giảm liên tục và thường là suy giảm nghiêm trọng trong một thời gian ngắn.
Thuật ngữ tailspin bắt nguồn từ đâu?
tailspin (n.)
"lặn xuống theo hình xoắn ốc của máy bay," 1916,từ tail (n. 1) + spin (n.). Nghĩa bóng của "trạng thái mất kiểm soát" có từ năm 1928.
Nền kinh tế xoay vòng là gì?
Nếu một thứ gì đó chẳng hạn như một ngành công nghiệp hoặc một nền kinh tế gặp khó khăn,nó bắt đầu hoạt động rất tồi tệ hoặc thất bại. Sự gián đoạn thương mại châu Âu trong chiến tranh đã khiến nền kinh tế rơi vào thế khó. Thị trường chứng khoán đang gặp khó khăn.
Đuôi quay trong hàng không là gì?
Định nghĩa của tailspin.hạ xuống nhanh chóng của một chiếc máy bay trong một đường xoắn ốc dốc. từ đồng nghĩa: quay tròn. loại hình: nhào lộn, nhào lộn trên không, bay nhào lộn, nhào lộn. thực hiện các pha nguy hiểm khi đang bay trên máy bay.