Những người quan tâm làlịch sự, ân cần, hào phóng, tình cảm, kiên nhẫn, thấu hiểu, yêu thương và tha thứ. Họ luôn cố gắng để làm cho người khác cảm thấy đặc biệt, để làm cho họ hạnh phúc hoặc cảm thấy tự tin hơn vào bản thân. Họ nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Họ quan tâm những gì người khác phải nói.
Điều gì có nghĩa là khi ai đó là một người quan tâm?
Nếu ai đó quan tâm, họtình cảm, hữu ích và thông cảm. Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và quan tâm. Từ đồng nghĩa: từ bi, yêu thương, tốt bụng, ấm áp Thêm từ đồng nghĩa với quan tâm.
Bạn nói quan tâm đến ai đó như thế nào?
quan tâm
- chu đáo,
- nhân từ,
- nhân từ,
- benignant,
- từ bi,
- quan,
- ân cần,
- thân ái,
Ví dụ về hành vi quan tâm là gì?
Hành vi chăm sóc là những hành động liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân, chẳng hạn nhưnhạy cảm, an ủi, chú ý lắng nghe, trung thực và chấp nhận không phán xét. Các hành vi chăm sóc có thể bị ảnh hưởng bởi nhận thức của y tá và bệnh nhân.
Những phẩm chất của một người quan tâm là gì?
Những người quan tâm làlịch sự, ân cần, hào phóng, tình cảm, kiên nhẫn, thấu hiểu, yêu thương và tha thứ. Họ luôn cố gắng để làm cho người khác cảm thấy đặc biệt, để làm cho họ hạnh phúc hoặc cảm thấy tự tin hơn vào bản thân. Họ nhạy cảm với cảm xúc của người khác. Họquan tâm những gì người khác nói.