Định nghĩa Y học về acuminate:thon gọn đến mức thon thả.
Ý nghĩa của acuminata là gì?
[n]mụn cơm lành tính nhỏ trên hoặc xung quanh bộ phận sinh dục và hậu môn.
Bạn sử dụng Acuminate trong câu như thế nào?
acuminate trong câu
- Các quy định ovate và acuminate là giữa các phân cực, hợp nhất ở cơ sở.
- Cây chu sa này chứa các hạt hình nón màu đỏ với đầu nhọn khác biệt.
- Đầu của nó nhọn, với miệng dưới hàm.
- Lá có màu xanh lá cây đậm.
Acuminate Leaf là gì?
Định nghĩa của lá acuminate.lá thu hẹp thành mảnh mai. loại: lá đơn giản. một chiếc lá không được chia thành nhiều phần.
Bạn đánh vần Acuminate như thế nào?
nhọn; thon dần về một điểm. động từ (dùng với tân ngữ), a · cu · mi · nat · ed, a · cu · mi · nat · ing. để làm cho sắc nét hoặc sắc sảo.