Từ số nhiều cho piccolo là gì?

Từ số nhiều cho piccolo là gì?
Từ số nhiều cho piccolo là gì?
Anonim

danh từ, số nhiềupic · co· los. một cây sáo nhỏ có âm thanh cao hơn một quãng tám so với cây sáo thông thường.

Hình thức số nhiều của piccolo là gì?

piccolo. danh từ. số nhiềupiccolos. Định nghĩa về piccolo (Mục 2 của 2): một cây sáo nhỏ chói tai có âm vực cao hơn một quãng tám so với âm thanh của một cây sáo thông thường.

Đà điểu là gì?

ostrich / ˈɑːstrɪtʃ / danh từ. số nhiềuđà điểu.

Có tên nào khác cho piccolo không?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 9 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho piccolo, chẳng hạn như:sáo, woodwind, pipe, music-cụ, cello, clarinet, violoncello, celesta và oboes.

Số nhiều xoài là gì?

danh từ. người · đi | / ˈMaŋ- (ˌ) gō / pluralxoàicũng là xoài.

Đề xuất: