Định nghĩa của việc thu nhỏ lại. động từ.héo, như mất độ ẩm. từ đồng nghĩa: co lại, teo tóp, khô héo.
Điều gì có thể thu nhỏ lại?
Thiếu độ ẩm có thể khiến một thứ gì đó bị teo đi, và ở con người, đó là quá trình lão hóa tự nhiên khiến con người co lại một chút. Hoa sẽ héo nếu bạn quên tưới nước, vànhocuối cùng sẽ héo lại thành nho khô nếu bạn để khô đủ lâu.
Nó bị co lại hay bị co lại?
Là tính từ sự khác biệt giữa co rút và nhỏ lại. làco lại là nhănvì thể tích giảm trong khi diện tích bề mặt của lớp ngoài không đổi trong khi co lại là nhăn vì thể tích giảm trong khi diện tích bề mặt của lớp ngoài vẫn không không đổi.
Từ đồng nghĩa của teo nhỏ là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 27 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho co rút, chẳng hạn như:khô, co lại, co lại, héo, co lại, giấy, da khô, khô, già, mất nước và khô.
Điều đó có nghĩa là gì khi lên ngôi một ai đó?
ngoại động từ. 1a:để ngồi ở một nơi liên quan đến chức vụ quyền hạn hoặc ảnh hưởng. b: ngồi nghi lễ trên ngai vàng. 2: để gán phẩm hạnh hoặc giá trị tối cao cho: ex alt. Các từ khác từ enthrone Từ đồng nghĩa & trái nghĩa Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về enthrone.